Qui cách 90/90 – 14

<>

Qui cách 90/90 – 14

Thông số kỹ thuật

 

Nguyên liệu: Hình sản phẩm
Cao su thiên nhiên Qui cách : 90/90 - 14
Tính năng cơ lý/ thông số kỹ thuật: Các thương hiệu: VDA
Dãn dài (%): 500% - 600%
Cường lực khi đứt (Mpa): 12Mpa – 13Mpa
Loại van sử dụng: TR4
Trọng lượng (gram): 420 – 430
Chiều rộng săm (mm): 78
Sử dụng cho các qui cách lốp: 2.75 – 14; 3.00 – 14; 3.60 – 14; 80/080 – 14

 

Nguyên liệu: Hình sản phẩm
Cao su thiên nhiên Qui cách : 90/90 - 14
Tính năng cơ lý/ thông số kỹ thuật: Các thương hiệu: VDA
Dãn dài (%): 500% - 600%
Cường lực khi đứt (Mpa): 12Mpa – 13Mpa
Loại van sử dụng: TR4
Trọng lượng (gram): 420 – 430
Chiều rộng săm (mm): 78
Sử dụng cho các qui cách lốp: 2.75 – 14; 3.00 – 14; 3.60 – 14; 80/080 – 14

Nguyên liệu: Cao su thiên nhiên        

Tính năng cơ lý/ thông số kỹ thuật:            

Dãn dài (%):  500% - 600%

Cường lực khi đứt (Mpa):  12Mpa – 13Mpa

Loại van sử dụng: TR4

Trọng lượng (gram): 420 – 430

Chiều rộng săm (mm): 78

Sử dụng cho các qui cách lốp:  2.75 – 14; 3.00 – 14; 3.60 – 14; 80/080 – 14